Có 2 kết quả:
高歌猛进 gāo gē měng jìn ㄍㄠ ㄍㄜ ㄇㄥˇ ㄐㄧㄣˋ • 高歌猛進 gāo gē měng jìn ㄍㄠ ㄍㄜ ㄇㄥˇ ㄐㄧㄣˋ
gāo gē měng jìn ㄍㄠ ㄍㄜ ㄇㄥˇ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to advance singing loudly (idiom); triumphant progress
Bình luận 0
gāo gē měng jìn ㄍㄠ ㄍㄜ ㄇㄥˇ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to advance singing loudly (idiom); triumphant progress
Bình luận 0