Có 2 kết quả:

高歌猛进 gāo gē měng jìn ㄍㄠ ㄍㄜ ㄇㄥˇ ㄐㄧㄣˋ高歌猛進 gāo gē měng jìn ㄍㄠ ㄍㄜ ㄇㄥˇ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to advance singing loudly (idiom); triumphant progress

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to advance singing loudly (idiom); triumphant progress

Bình luận 0